drawing off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawing off+ Noun
- Sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
- the drawing of water from the well
Việc kéo nước lên từ giếng
- the drawing of water from the well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawing off"
Lượt xem: 426